|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đi vắng
![](img/dict/02C013DD.png) | [đi vắng] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | to be out/away; to be absent from home | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Tạm biệt các thần dân của ta! Hãy làm sạch hoàng cung khi ta đi vắng đấy nhé! | | Farewell, my subjects! Clean up the royal palace while I'm away! | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Ông A đi vắng, bà có nhắn gì lại không ạ? | | Mr A's out, do you want to leave a message? |
absent cô ta đi vắng She is absent from home
|
|
|
|